Ngăn chặn đậu mùa khỉ từ bài học ‘dập’ dịch HIV Leave a comment

MỹViệc ngăn chặn thành công HIV để lại nhiều kinh nghiệm trong xử lý đậu mùa khỉ vì hai căn bệnh này có nhiều điểm tương đồng.

Dịch đậu mùa khỉ bất thường bùng phát khiến giới chức y tế và các nhà hoạt động xã hội chạy đua để kiểm soát ca nhiễm, truy vết tiếp xúc và tạm thời cách ly người bị bệnh. Virus gây đậu mùa khỉ khiến nhiều người nhớ đến “căn bệnh thế kỷ” còn hằn sâu trong tâm trí, đó là HIV.

Đậu mùa khỉ có triệu chứng nhẹ hơn rất nhiều so với HIV, gây ra khoảng 1.000 ca nhiễm, không có trường hợp nào tử vong kể từ khi khởi phát. Tuy nhiên, đây cũng là loại virus bắt nguồn từ châu Phi cận Sahara, lan ra ngoài lục địa, ban đầu phần lớn lây truyền qua quan hệ tình dục đồng giới.

“Nó khiến người ta nhớ về (HIV)”, Chris Beyrer, Giám đốc Viện Y tế Toàn cầu Duke, cho biết.

Đậu mùa khỉ đặt ra những thách thức tương tự cho các quan chức. Họ cùng đứng trước như câu hỏi như: “Làm thế nào để tuyên truyền phòng chống dịch bệnh cho những người cần thiết mà không khiến cộng đồng hiểu lầm rằng chỉ một nhóm cụ thể (người đồng tính nam) mới có nguy cơ mắc bệnh? Làm sao để không gắn căn bệnh này với một cộng đồng vốn đã bị kỳ thị?”.

Thực tế, HIV để lại nhiều kinh nghiệm để xử lý đậu mùa khỉ, cả về góc độ chuyên môn lẫn xã hội. HIV từng bị coi là “dịch bệnh của người đồng tính”. Virus HIV cũng bị báo chí chính thống phớt lờ trong nhiều năm, bởi giới chức chỉ ghi nhận một số ca nhiễm lẻ tẻ ở phụ nữ, trẻ em và đàn ông. Bên cạnh đó, lĩnh vực phòng chống và điều trị HIV chỉ nhận được một phần ngân sách nhỏ, dù có số ca tử vong lớn hơn so với những đợt bùng phát dịch bệnh khác.

Khi những báo cáo đầu tiên về đợt bùng phát đậu mùa khỉ mới đây được công bố, một số nhà hoạt động xã hội và bác sĩ lâm sàng lo sợ viễn cảnh tương tự thập niên 80 sẽ xảy ra.

“Nhiều bài báo nêu bật cụm từ ‘bệnh đậu mùa khỉ ở người đồng tính nam’. Điều này in sâu vào tâm trí (những người nằm ngoài cộng đồng LGBTQ), rằng đây không phải virus ảnh hưởng đến tôi”, Boghuma K. Titanji, bác sĩ bệnh truyền nhiễm tại Viện Emory, cho biết.





Nhóm ủng hộ nghiên cứu về bệnh AIDS xuống đường tuần hành trong tuần lễ Tự hào là Người đồng tính ở New York, năm 1983. Ảnh: AP

Nhóm ủng hộ nghiên cứu về bệnh AIDS xuống đường tuần hành trong tuần lễ Tự hào là Người đồng tính ở New York, năm 1983. Ảnh: AP

Theo tiến sĩ Keletso Makofane, Trung tâm Sức khỏe và Nhân Quyền FXB của Harvard, tư tưởng này khiến người dân ít muốn đi khám bệnh hơn, khiến cộng đồng LGBT gặp rủi ro lớn. Bên cạnh đó, giới chức có thể hạn chế nguồn lực dành cho đợt bùng phát mới nhất.

Ý nghĩ đậu mùa khỉ là “bệnh của người đồng tính” tạo ra một điểm mù trong công tác chống dịch, khiến các phòng khám và bệnh viện không kịp chuẩn bị phương án đối phó trong trường hợp virus lây lan ra cả những quần thể khác.

Điều này từng xảy ra với HIV/AIDS và một số loại bệnh khác. Ở giai đoạn đầu dịch AIDS, báo cáo của bác sĩ về trường hợp nhiễm HIV ở trẻ sơ sinh phần lớn bị bác bỏ. Đợt bùng phát vi khuẩn kháng thuốc bắt đầu ở người đồng tính nam, bị ngó lơ nhưng sau đó lây lan giữa vận động viên và tù nhân.

Bệnh đậu mùa khỉ không lây truyền qua đường tình dục, mà do tiếp xúc gần với mụn mủ đặc trưng của bệnh. Các chuyên gia cho biết người đồng tính nam tình cờ là đối tượng lây nhiễm chủ yếu trong giai đoạn này, song virus sẽ lan sang nhóm khác, ví dụ vận động viên hoặc sinh viên đại học và kỳ nghỉ xuân.

Tuy nhiên, giới chức không thể bỏ qua sự thật rằng tại Mỹ và châu Âu, virus phổ biến ở cộng đồng người đồng tính và song tính. Để ngăn chặn đợt bùng phát, cơ quan y tế cần khoanh vùng những đối tượng nguy cơ cao nhất.

“Không thể ngó lơ việc các ca nhiễm mới ở châu Âu chủ yếu là đàn ông từng quan hệ tình dục đồng giới. Nhưng chúng tôi muốn phổ cập kiến thức và giáo dục cho người dân sao cho cộng đồng LGBTQ không cảm thấy mình bị kỳ thị, để họ sẵn sàng đi khám nếu thấy có triệu chứng”, Anne Rimoin, chuyên gia dịch tễ tại Đại học California tại Los Angeles, cho biết.

Trong những năm 1990 và 2000, khi giới chức công nhận HIV là mối đe dọa lớn với cộng đồng nói chung, sự kỳ thị xung quanh người đồng tính đã giảm bớt. Tuy nhiên, các nguồn lực dành cho người đồng tính và lưỡng tính còn chưa tương xứng với những rủi ro họ đối mặt. Để cải thiện tình trạng này, các chuyên gia và giới chức đã làm việc chặt chẽ với nhà hoạt động xã hội.

Dù có những bất đồng, các cơ quan y tế vẫn đề ra những phương pháp hiệu quả để phòng ngừa căn bệnh thế kỷ. Đáng chú ý nhất là chính sách xét nghiệm tập trung của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Mỹ. Cơ quan thành lập sách hướng dẫn về HIV, kêu gọi cộng đồng cung cấp thông tin về cách thức tự bảo vệ bản thân mà không tập trung vào danh tính, giới tính. Trong khi đó, CDC châu Âu khuyến khích nam giới thường xuyên kiểm tra các triệu chứng, không quan hệ tình dục bừa bãi.

Thục Linh (Theo Stat)

Trả lời